Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
身上 shēn shang
ㄕㄣ
1
/1
身上
shēn shang
ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on the body
(2) at hand
(3) among
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 3 - Tặng tả bộc xạ Trịnh quốc công Nghiêm công Vũ - 八哀詩其三-贈左僕射鄭國公嚴公武
(
Đỗ Phủ
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 48 - Ngũ bất tất kỳ 5 - 菊秋百詠其四十八-五不必其五
(
Phan Huy Ích
)
•
Cuồng ca hành tặng tứ huynh - 狂歌行贈四兄
(
Đỗ Phủ
)
•
Du tử ngâm - 遊子吟
(
Mạnh Giao
)
•
Đỗ Lăng tẩu - 杜陵叟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Kim nhật nham tiền toạ - 今日巖前坐
(
Hàn Sơn
)
•
Mai Dịch tuý ông - 梅驛醉翁
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Nhật Bản đao ca - 日本刀歌
(
Đường Thuận Chi
)
•
Quá Lý Hoà kỳ 2 - 過里和其二
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Quá Phù Tang độ - 過扶桑渡
(
Lê Thánh Tông
)
Bình luận
0